DANH SÁCH THI NÓI VIẾT:
- Thí sinh tập trung trước phòng 303-C6 ĐH Bách Khoa QUẬN 10 trước giờ thi 5 phút
- Thí sinh mang theo CMND/CCCD và thẻ sinh viên khi dự thi
- Những trường hợp sai lệch thông tin so với thực tế (thông tin trên danh sách thi và thông tin thực tế trên CMND/CCCD) sẽ không được phép dự thi và công nhận kết quả
STT |
CMND |
HỌ TÊN |
NGÀY SINH |
MSSV |
NGÀY THI |
WRITING
GIỜ THI |
SPEAKING
GIỜ THI |
GHI CHÚ |
1 |
272488125 |
Nguyễn Hữu Vũ |
03/02/1996 |
14521155 |
26/11/2023 |
07:30 AM |
08:30 AM |
UIT |
2 |
001099032309 |
Đào Vinh Hiển |
04/03/1999 |
17520489 |
26/11/2023 |
07:30 AM |
08:30 AM |
UIT |
3 |
044099001757 |
Trần Văn Hùng |
03/09/1999 |
17520554 |
26/11/2023 |
07:30 AM |
08:30 AM |
UIT |
4 |
089099014552 |
Hồ Quốc Thái |
02/12/1999 |
17521027 |
26/11/2023 |
07:30 AM |
08:30 AM |
UIT |
5 |
044200019531 |
Hoàng Đình Quang |
05/11/2000 |
18520342 |
26/11/2023 |
07:30 AM |
08:30 AM |
UIT |
6 |
049200009873 |
Lương Văn Trí |
02/04/2000 |
18525126 |
26/11/2023 |
07:30 AM |
08:30 AM |
UIT |
7 |
212825111 |
PHẠM VĂN SANG |
28/01/1997 |
1512801 |
26/11/2023 |
07:30 AM |
08:30 AM |
|
8 |
052098010185 |
Huỳnh Ngọc Đăng |
15/11/1998 |
1610688 |
26/11/2023 |
07:30 AM |
08:30 AM |
|
9 |
066098015812 |
Phạm Xuân Quyết |
24/12/1998 |
1612875 |
26/11/2023 |
07:30 AM |
08:30 AM |
|
10 |
064099012410 |
Nguyễn Châu Cường |
12/07/1999 |
1710717 |
26/11/2023 |
07:30 AM |
08:30 AM |
|
11 |
070099001569 |
Lê Hoàng Hiệp |
02/08/1999 |
1711348 |
26/11/2023 |
07:30 AM |
08:30 AM |
|
12 |
035199006567 |
NGUYỄN THỊ THU HUYỀN |
16/09/1999 |
1711582 |
26/11/2023 |
07:30 AM |
08:30 AM |
|
13 |
077099006416 |
NGUYỄN HUỲNH KHÁNH LÂM |
22/01/1999 |
1711896 |
26/11/2023 |
07:30 AM |
08:30 AM |
|
14 |
046099006795 |
Hồ Đăng Linh |
21/01/1999 |
1711943 |
26/11/2023 |
07:30 AM |
08:30 AM |
|
15 |
070098004943 |
NGUYỄN NGỌC QUANG |
03/10/1998 |
1712781 |
26/11/2023 |
07:30 AM |
08:30 AM |
|
16 |
046098013515 |
Trần Minh Quân |
02/01/1998 |
1712831 |
26/11/2023 |
07:30 AM |
08:30 AM |
|
17 |
087099003107 |
Nguyễn Duy Thái |
29/04/1999 |
1713123 |
26/11/2023 |
07:30 AM |
08:30 AM |
|
18 |
075099018419 |
Đỗ Hữu Thành |
13/08/1999 |
1713142 |
26/11/2023 |
07:30 AM |
08:30 AM |
|
19 |
079099034954 |
Nguyễn Thanh Tuyền |
20/11/1999 |
1713825 |
26/11/2023 |
07:30 AM |
08:30 AM |
|
20 |
187588757 |
Đặng Văn Long Vũ |
30/08/1999 |
1714008 |
26/11/2023 |
07:30 AM |
08:30 AM |
|
21 |
066099012239 |
Giang Quốc Vũ |
14/03/1999 |
1714010 |
26/11/2023 |
07:30 AM |
08:30 AM |
|
22 |
075095004487 |
Ngô Trần Hồng Quân |
30/06/1995 |
1811176 |
26/11/2023 |
07:30 AM |
08:30 AM |
|
23 |
044200002197 |
Nguyễn Tiến Dũng |
07/07/2000 |
1811790 |
26/11/2023 |
07:30 AM |
08:30 AM |
|
24 |
068200008381 |
Lộc Quốc Huy |
04/01/2000 |
1812369 |
26/11/2023 |
07:30 AM |
08:30 AM |
|
25 |
040200019862 |
Nguyễn Hồ Tuấn Kiệt |
24/12/2000 |
1812727 |
26/11/2023 |
08:00 AM |
09:00 AM |
|
26 |
089200013082 |
Ngô Âu Lạc |
11/12/2000 |
1812760 |
26/11/2023 |
08:00 AM |
09:00 AM |
|
27 |
051099009181 |
Nguyễn Võ Hồng Sơn |
29/10/1999 |
1813858 |
26/11/2023 |
08:00 AM |
09:00 AM |
|
28 |
082300005736 |
NGUYỄN THỊ CỮU TÀI |
05/02/2000 |
1813894 |
26/11/2023 |
08:00 AM |
09:00 AM |
|
29 |
095200004180 |
Lê Đức Thịnh |
20/11/2000 |
1814162 |
26/11/2023 |
08:00 AM |
09:00 AM |
|
30 |
079200024591 |
Lê Hữu Minh Thông |
17/10/2000 |
1814200 |
26/11/2023 |
08:00 AM |
09:00 AM |
|
31 |
080200004841 |
Nguyễn Phương Toàn |
11/08/2000 |
1814371 |
26/11/2023 |
08:00 AM |
09:00 AM |
|
32 |
0822000001327 |
Trần Phương Tú |
10/08/2000 |
1814686 |
26/11/2023 |
08:00 AM |
09:00 AM |
|
33 |
079201041650 |
Nguyễn Ngọc Tuấn Huy |
14/04/2001 |
1911249 |
26/11/2023 |
08:00 AM |
09:00 AM |
|
34 |
049201006320 |
Bùi Văn Anh |
20/01/2001 |
1912554 |
26/11/2023 |
08:00 AM |
09:00 AM |
|
35 |
075201000045 |
Cao Hoàng Anh |
10/11/2001 |
1912555 |
26/11/2023 |
08:00 AM |
09:00 AM |
|
36 |
027201009845 |
Nguyễn Văn Hoàng |
31/12/2001 |
1913448 |
26/11/2023 |
08:00 AM |
09:00 AM |
|
37 |
094201012507 |
Trần An Khang |
19/04/2001 |
1913707 |
26/11/2023 |
08:00 AM |
09:00 AM |
|
38 |
037301006137 |
Phạm Thị Thùy Linh |
02/02/2001 |
1913958 |
26/11/2023 |
08:00 AM |
09:00 AM |
|
39 |
070201004978 |
Nguyễn Đức Lộc |
17/09/2001 |
1914018 |
26/11/2023 |
08:00 AM |
09:00 AM |
|
40 |
066201020534 |
Nguyễn Xuân Quý |
07/02/2001 |
1914893 |
26/11/2023 |
08:00 AM |
09:00 AM |
|
41 |
040301011728 |
Nguyễn Thị Sương |
01/01/2001 |
1914983 |
26/11/2023 |
08:00 AM |
09:00 AM |
|
42 |
64201010397 |
Lê Duy Tân |
28/05/2001 |
1915048 |
26/11/2023 |
08:00 AM |
09:00 AM |
|
43 |
079201006646 |
Nguyễn Phú Trường |
09/09/2001 |
1915736 |
26/11/2023 |
08:00 AM |
09:00 AM |
|
44 |
060201006188 |
Hoàng Công Việt |
27/11/2001 |
1915902 |
26/11/2023 |
08:00 AM |
09:00 AM |
|
45 |
082302005081 |
Nguyễn Thị Thùy Linh |
18/08/2002 |
2013636 |
26/11/2023 |
08:00 AM |
09:00 AM |
|
46 |
038203006332 |
Lại Văn Quý |
16/02/2003 |
2114596 |
26/11/2023 |
08:00 AM |
09:00 AM |
|
47 |
051096008977 |
Võ Quốc Thịnh |
04/09/1996 |
2134143 |
26/11/2023 |
08:00 AM |
09:00 AM |
|
48 |
044198000806 |
Thái Thị Huyền Trang |
02/09/1998 |
2170060 |
26/11/2023 |
08:00 AM |
09:00 AM |
|