Thứ bảy, 06/05/2017, 11:05 GMT+7
1. KEEP
- keep a secret = not tell anyone about the secret / Giữ bí mật.
I’ll tell you what I think, but only if you can keep a secret. / T sẽ nói với bạn những gì tôi nghĩ nhưng chỉ khi bạn có thể giữ bí mật.
- keep away / keep your distance = stay far away from something / Giữ khoảng cách.
The tiger cubs are cute, but they’re still dangerous – you should keep your distance. / Hổ con dễ thương nhưng chúng vẫn nguy hiểm - bạn nên giữ khoảng cách.
- keep in touch = stay in contact with someone (also “stay in touch”) / Giữ liên lạc.
Have you kept in touch with any of your old teachers? / Bạn còn giữ liên lạc với bất kỳ giáo viên cũ nào không?
- keep track of / keep tabs on = monitor, stay informed about / Theo dõi.
I have so many projects I can’t even keep track of them all. / Tôi có quá nhiều dự án tôi không thể theo dõi hết chúng.
- keep in mind = remember / Nhớ.
When making plans for the trip, keep in mind that we’ll have the kids with us./ Khi lên kế hoạch cho chuyên đi, nhớ rằng chúng ta sẽ phải có những đứa trẻ đi cùng.
- keep it up / keep up the good work = continue doing something / Tiếp tục công việc tốt.
You’re making great progress. Keep it up! / Bạn đang có một tiến bộ to lớn. Tiếp tục nào!
2. CATCH
- catch a cold / catch the flu = get sick / cảm cúm.
Don’t get too close to me – you don’t want to catch a cold. / Đừng đến gần tôi - Bạn không muốn bị cảm cúm.
- catch the last bus/train / Bắt xe.
We got to the station just in time to catch the last train. / Chúng tôi đến ga ngay kịp lúc bắt chuyến xe cuối cùng.
- catch someone’s eye = attract someone’s attention / Thu hút sự chú ý của ai đó.
That gorgeous blue necklace caught my eye./ Cái vòng cổ màu xanh tuyệt đẹp đó đã làm tôi chú ý.
- catch a thief/criminal / Bắt tội phạm.
Police have not yet been able to catch the bank robbers. / Cảnh sát đã chưa thể bắt được kẻ cướp ngân hàng.
- catch fire = start to burn / Bắt lửa.
The curtains above the stove caught fire. / Rèm ở trên lò bắt lửa.
- catch a fish / Bắt cá.
We spent all morning on the riverbank, and only caught three fish. / Chúng tôi dành cả buổi sáng ở bờ sông chỉ để bắt 3 con cá.
- catch a glimpse = get a quick look / Nhìn nhanh, thoáng qua.
You can catch a glimpse of the ocean between the trees. / Bạn có thể ngắm nhìn đại dương giữa những cái cây.