DANH SÁCH THI NÓI VIẾT:
- Thí sinh tập trung trước phòng 303-C6 ĐH Bách Khoa QUẬN 10 trước giờ thi 5 phút
- Thí sinh mang theo CMND/CCCD và thẻ sinh viên khi dự thi
- Những trường hợp sai lệch thông tin so với thực tế (thông tin trên danh sách thi và thông tin thực tế trên CMND/CCCD) sẽ không được phép dự thi và công nhận kết quả
STT |
CMND |
HỌ TÊN |
NGÀY SINH |
MSSV |
NGÀY THI |
WRITING
GIỜ THI |
SPEAKING
GIỜ THI |
GHI CHÚ |
1 |
049098016047 |
LÊ VĂN THANH |
03/09/1998 |
16521116 |
03/11/2024 |
07:30 AM |
08:30 AM |
UIT |
2 |
079099015773 |
Tô Minh Khuê |
12/12/1999 |
17520653 |
03/11/2024 |
07:30 AM |
08:30 AM |
UIT |
3 |
075097001707 |
Nguyễn Hồng Chung |
01/03/1997 |
1510313 |
03/11/2024 |
07:30 AM |
08:30 AM |
? |
4 |
084099006503 |
Nguyễn Minh Trí |
28/02/1999 |
1713646 |
03/11/2024 |
07:30 AM |
08:30 AM |
? |
5 |
079200036674 |
Tân Minh Quốc Cường |
17/01/2000 |
1810850 |
03/11/2024 |
07:30 AM |
08:30 AM |
? |
6 |
080200012336 |
VÕ HOÀNG GIANG |
16/03/2000 |
1812008 |
03/11/2024 |
07:30 AM |
08:30 AM |
? |
7 |
068300007703 |
Tô Thị Minh Hiền |
04/05/2000 |
1812214 |
03/11/2024 |
07:30 AM |
08:30 AM |
? |
8 |
044200005252 |
Trần Huy Hoàng |
16/12/2000 |
1812293 |
03/11/2024 |
07:30 AM |
08:30 AM |
? |
9 |
080200011013 |
Trần Huy Phụng |
04/01/2000 |
1813606 |
03/11/2024 |
07:30 AM |
08:30 AM |
? |
10 |
079201037743 |
Nguyễn Thiên Ân |
08/08/2001 |
1910033 |
03/11/2024 |
07:30 AM |
08:30 AM |
? |
11 |
070301007438 |
Hà Mai Hương |
12/01/2001 |
1911313 |
03/11/2024 |
07:30 AM |
08:30 AM |
? |
12 |
080201001968 |
Võ Công Danh |
04/06/2001 |
1912843 |
03/11/2024 |
07:30 AM |
08:30 AM |
? |
13 |
079301017359 |
Trần Nguyễn Mai Phương |
22/10/2001 |
1914755 |
03/11/2024 |
07:30 AM |
08:30 AM |
? |
14 |
052202003050 |
Nguyễn Thanh Tứ |
15/01/2002 |
2012395 |
03/11/2024 |
07:30 AM |
08:30 AM |
? |
15 |
037202006220 |
Trần Tiến Anh |
14/06/2002 |
2012619 |
03/11/2024 |
07:30 AM |
08:30 AM |
? |