DANH SÁCH THI NÓI VIẾT:
- Thí sinh tập trung trước phòng 303-C6 ĐH Bách Khoa QUẬN 10 trước giờ thi 5 phút
- Thí sinh mang theo CMND/CCCD và thẻ sinh viên khi dự thi
- Những trường hợp sai lệch thông tin so với thực tế (thông tin trên danh sách thi và thông tin thực tế trên CMND/CCCD) sẽ không được phép dự thi và công nhận kết quả
STT |
CMND |
HỌ TÊN |
NGÀY SINH |
MSSV |
NGÀY THI |
WRITING
GIỜ THI |
SPEAKING
GIỜ THI |
GHI CHÚ |
4 |
371899191 |
Lê Võ Nguyên Giáp |
29/10/2000 |
1812016 |
18/09/2024 |
08:00 AM |
09:00 AM |
|
5 |
087200003761 |
Trần Đăng Khoa |
20/03/2000 |
1812665 |
18/09/2024 |
08:00 AM |
09:00 AM |
|
6 |
070200006671 |
Nguyễn Trung Nam |
27/05/2000 |
1813167 |
18/09/2024 |
08:00 AM |
09:00 AM |
|
7 |
079300023952 |
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NHI |
13/09/2000 |
1813409 |
18/09/2024 |
08:00 AM |
09:00 AM |
|
8 |
060200005127 |
Hồ Tấn Thương |
10/08/2000 |
1814283 |
18/09/2024 |
08:00 AM |
09:00 AM |
|
9 |
054200005245 |
Nguyễn Thành Trung |
20/11/2000 |
1814517 |
18/09/2024 |
08:00 AM |
09:00 AM |
|
10 |
044201000950 |
Lê Quang Huy |
28/04/2001 |
1910203 |
18/09/2024 |
08:00 AM |
09:00 AM |
|
11 |
040200000095 |
Hồ Hoàng Anh |
23/02/2000 |
1910749 |
18/09/2024 |
08:00 AM |
09:00 AM |
|
12 |
096201003654 |
Trần Anh Dũ |
17/12/2001 |
1910973 |
18/09/2024 |
08:00 AM |
09:00 AM |
|
13 |
079201007511 |
Nguyễn Trọng Khải |
01/04/2001 |
1911389 |
18/09/2024 |
08:00 AM |
09:00 AM |
|
14 |
089201006967 |
Nguyễn Hà Minh Thịnh |
04/06/2001 |
1912127 |
18/09/2024 |
08:00 AM |
09:00 AM |
|
15 |
036301001912 |
Ngô Ngọc Bích |
07/12/2001 |
1912711 |
18/09/2024 |
08:00 AM |
09:00 AM |
|
16 |
036201000956 |
Lâm Văn Chuẩn |
26/10/2001 |
1912792 |
18/09/2024 |
08:00 AM |
09:00 AM |
|
17 |
044201003639 |
Trần Lê Quốc Đức |
20/10/2001 |
1913175 |
18/09/2024 |
08:00 AM |
09:00 AM |
|
18 |
051201000316 |
Huỳnh Thanh Hiệp |
06/01/2001 |
1913394 |
18/09/2024 |
08:00 AM |
09:00 AM |
|
19 |
083201002611 |
Phạm Nhật Huy |
11/12/2001 |
1913553 |
18/09/2024 |
08:00 AM |
09:00 AM |
|
20 |
073201001960 |
Phạm Phúc Huy |
10/05/2001 |
1913554 |
18/09/2024 |
08:00 AM |
09:00 AM |
|
21 |
052201010461 |
Nguyễn Khánh Hưng |
12/07/2001 |
1913637 |
18/09/2024 |
08:00 AM |
09:00 AM |
|
22 |
070201008384 |
Thái Duy Khang |
24/02/2001 |
1913706 |
18/09/2024 |
08:00 AM |
09:00 AM |
|
23 |
086201010229 |
Võ Phước Khang |
12/10/2001 |
1913715 |
18/09/2024 |
08:00 AM |
09:00 AM |
|
24 |
066201007579 |
Lưu Hoàng Khánh |
09/09/2001 |
1913741 |
18/09/2024 |
08:00 AM |
09:00 AM |
|
25 |
046201005837 |
Phan Tuấn Kiệt |
06/01/2001 |
1913880 |
18/09/2024 |
08:00 AM |
09:00 AM |
|
26 |
082301009596 |
Trần Thị Hoàng Nhựt Linh |
14/05/2001 |
1913964 |
18/09/2024 |
08:00 AM |
09:00 AM |
|
27 |
049201012786 |
Lê Tấn Nam |
19/08/2001 |
1914222 |
18/09/2024 |
08:00 AM |
09:00 AM |
|
28 |
072201002930 |
Nguyễn Thành Nghĩa |
08/02/2001 |
1914319 |
18/09/2024 |
08:00 AM |
09:00 AM |
|
29 |
087201005794 |
Dương Minh Nhựt |
11/11/2001 |
1914560 |
18/09/2024 |
08:00 AM |
09:00 AM |
|
30 |
064201013339 |
Đoàn Hoàng Sơn |
28/12/2001 |
1914946 |
18/09/2024 |
08:00 AM |
09:00 AM |
|
31 |
060201011067 |
Nguyễn Thành Sơn |
23/07/2001 |
1914964 |
18/09/2024 |
09:00 AM |
10:00 AM |
|
32 |
080201005540 |
Nguyễn Đức Tiến |
13/01/2001 |
1915479 |
18/09/2024 |
09:00 AM |
10:00 AM |
|
33 |
075302010695 |
Ngô Bích Ngọc |
05/04/2002 |
2010451 |
18/09/2024 |
09:00 AM |
10:00 AM |
|
34 |
036302013726 |
Chu Thuý Hiền |
30/11/2002 |
2011197 |
18/09/2024 |
09:00 AM |
10:00 AM |
|
35 |
092302000417 |
Nguyễn Phạm Minh Hiền |
21/01/2002 |
2011201 |
18/09/2024 |
09:00 AM |
10:00 AM |
|
36 |
089202006281 |
Nguyễn Minh Hòa |
21/03/2002 |
2011246 |
18/09/2024 |
09:00 AM |
10:00 AM |
|
37 |
052202007900 |
Nguyễn Đặng Phát |
01/07/2002 |
2011793 |
18/09/2024 |
09:00 AM |
10:00 AM |
|
38 |
082202016325 |
Nguyễn Trọng Phong |
14/07/2002 |
2011823 |
18/09/2024 |
09:00 AM |
10:00 AM |
|
39 |
052202011812 |
Nguyễn Hoàng Thiện |
24/10/2002 |
2012097 |
18/09/2024 |
09:00 AM |
10:00 AM |
|
40 |
056302006114 |
Vũ Thị Khánh Trang |
25/10/2002 |
2012250 |
18/09/2024 |
09:00 AM |
10:00 AM |
|
41 |
056202004807 |
HUỲNH MINH TRÍ |
05/02/2002 |
2012278 |
18/09/2024 |
09:00 AM |
10:00 AM |
|
42 |
038202026654 |
Lê Minh Tuấn |
24/03/2002 |
2012337 |
18/09/2024 |
09:00 AM |
10:00 AM |
|
43 |
051302000434 |
Nguyễn Thị Minh Uyên |
19/01/2002 |
2012538 |
18/09/2024 |
09:00 AM |
10:00 AM |
|
44 |
074202000422 |
Võ Thái Bảo |
27/01/2002 |
2012677 |
18/09/2024 |
09:00 AM |
10:00 AM |
|
45 |
079202009992 |
Trương Quốc Dũng |
25/10/2002 |
2012880 |
18/09/2024 |
09:00 AM |
10:00 AM |
|
46 |
072202003666 |
Nguyễn Tấn Đạt |
21/08/2002 |
2012933 |
18/09/2024 |
09:00 AM |
10:00 AM |
|
47 |
046202005125 |
Hoàng Công Đại Hiệp |
07/01/2002 |
2013191 |
18/09/2024 |
09:00 AM |
10:00 AM |
|
48 |
079202007684 |
Nguyễn Anh Khôi |
24/08/2002 |
2013528 |
18/09/2024 |
09:00 AM |
10:00 AM |
|
49 |
083202011350 |
Lê Hoàng Linh |
12/01/2002 |
2013620 |
18/09/2024 |
09:00 AM |
10:00 AM |
|
50 |
077202001579 |
Bùi Thành Long |
16/12/2002 |
2013650 |
18/09/2024 |
09:00 AM |
10:00 AM |
|
51 |
086202003049 |
Võ Văn Lợi |
15/11/2002 |
2013709 |
18/09/2024 |
09:00 AM |
10:00 AM |
|
52 |
082302008168 |
Võ Thị Thanh Ngân |
10/01/2002 |
2013856 |
18/09/2024 |
09:00 AM |
10:00 AM |
|
53 |
051302005568 |
TRẦN TRƯƠNG BẢO NGỌC |
16/04/2002 |
2013901 |
18/09/2024 |
09:00 AM |
10:00 AM |
|
54 |
095302003983 |
Đồng Ngọc Nhung |
15/10/2002 |
2014037 |
18/09/2024 |
09:00 AM |
10:00 AM |
|
55 |
064202011921 |
Nguyễn Anh Ni |
22/05/2002 |
2014064 |
18/09/2024 |
09:00 AM |
10:00 AM |
|
56 |
066302011370 |
Đào Lý Khả Quỳnh |
09/05/2002 |
2014329 |
18/09/2024 |
09:00 AM |
10:00 AM |
|
57 |
042202007832 |
Nguyễn Văn Sỹ |
01/02/2002 |
2014399 |
18/09/2024 |
09:00 AM |
10:00 AM |
|
58 |
048302004975 |
Nguyễn Phương Thảo |
28/10/2002 |
2014524 |
18/09/2024 |
09:00 AM |
10:00 AM |
|
59 |
079202007026 |
Ông Bảo Thuận |
07/12/2002 |
2014653 |
18/09/2024 |
09:00 AM |
10:00 AM |
|
60 |
082302006927 |
Nguyễn Phạm Thanh Thy |
16/08/2002 |
2014699 |
18/09/2024 |
09:00 AM |
10:00 AM |
|
61 |
075096016886 |
Đỗ Trần Khánh Trình |
21/05/1996 |
2170218 |
18/09/2024 |
09:00 AM |
10:00 AM |
|