BKENGLISH - Foreign Language Center

Chứng chỉ A2 - 2019

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
DANH SÁCH CẤP CHỨNG CHỈ TIẾNG ANH TRÌNH ĐỘ TƯƠNG ĐƯƠNG A2 NĂM 2019
 
TT Họ và tên  Ngày tháng năm sinh Nơi sinh Giới tính Dân tộc Quốc tịch Thời gian đào tạo Chương trình đào tạo Nghe Đọc Viết Nói Kết quả Điểm Trung bình Xếp loại Số QĐ cấp CC Số hiệu CC Số vào sổ
1 Bùi Duy Phương 10/26/2000 TP. Hồ Chí Minh Nam Kinh Việt Nam 11/3/2019-31/5/2019 Tiếng Anh A2 5.5 8 ĐẠT 6.75 TB KHÁ 1518/QĐ-ĐHBK-TTNN QH40201904278 001/A2/2019/BKE
2 Bùi Minh Nhựt 9/22/1998 TP. Hồ Chí Minh Nam Kinh Việt Nam 11/3/2019-31/5/2019 Tiếng Anh A2 6 7 ĐẠT 6.5 TB KHÁ 1518/QĐ-ĐHBK-TTNN QH40201904279 002/A2/2019/BKE
3 Bùi Minh Vũ 11/27/1996 TP. Hồ Chí Minh Nam Kinh Việt Nam 11/3/2019-31/5/2019 Tiếng Anh A2 5.5 6 ĐẠT 5.75 TRUNG BÌNH 1518/QĐ-ĐHBK-TTNN QH40201904280 003/A2/2019/BKE
4 Bùi Quốc Hưng 1/19/2000 TP. Hồ Chí Minh Nam Kinh Việt Nam 11/3/2019-31/5/2019 Tiếng Anh A2 5.5 5.5 ĐẠT 5.5 TRUNG BÌNH 1518/QĐ-ĐHBK-TTNN QH40201904281 004/A2/2019/BKE
5 Bùi Thanh Quốc 11/4/2000 TP. Hồ Chí Minh Nam Kinh Việt Nam 11/3/2019-31/5/2019 Tiếng Anh A2 5 6 ĐẠT 5.5 TRUNG BÌNH 1518/QĐ-ĐHBK-TTNN QH40201904282 005/A2/2019/BKE
6 Bùi Việt Nam 9/23/1997 Đà Nẵng Nam Kinh Việt Nam 11/3/2019-31/5/2019 Tiếng Anh A2 6 5 ĐẠT 5.5 TRUNG BÌNH 1518/QĐ-ĐHBK-TTNN QH40201904283 006/A2/2019/BKE
7 Bùi Vĩnh Độ 3/22/2000 TP. Hồ Chí Minh Nam Kinh Việt Nam 11/3/2019-31/5/2019 Tiếng Anh A2 5 5 ĐẠT 5 TRUNG BÌNH 1518/QĐ-ĐHBK-TTNN QH40201904284 007/A2/2019/BKE
8 Cao Hoàng An 2/13/2000 Bến Tre Nam Kinh Việt Nam 11/3/2019-31/5/2019 Tiếng Anh A2 6 7 ĐẠT 6.5 TB KHÁ 1518/QĐ-ĐHBK-TTNN QH40201904285 008/A2/2019/BKE
9 Đặng Đăng Khoa 5/19/2000 TP. Hồ Chí Minh Nam Kinh Việt Nam 11/3/2019-31/5/2019 Tiếng Anh A2 6 5.5 ĐẠT 5.75 TRUNG BÌNH 1518/QĐ-ĐHBK-TTNN QH40201904286 009/A2/2019/BKE
10 Đặng Đức Minh 9/28/2000 TP. Hồ Chí Minh Nam Kinh Việt Nam 11/3/2019-31/5/2019 Tiếng Anh A2 7 5 ĐẠT 6 TB KHÁ 1518/QĐ-ĐHBK-TTNN QH40201904287 010/A2/2019/BKE
11 Đặng Duy Anh 12/5/1995 TP. Hồ Chí Minh Nam Kinh Việt Nam 11/3/2019-31/5/2019 Tiếng Anh A2 6.5 5 ĐẠT 5.75 TRUNG BÌNH 1518/QĐ-ĐHBK-TTNN QH40201904288 011/A2/2019/BKE
12 Đặng Ngọc Hùng 8/3/1997 TP. Hồ Chí Minh Nam Kinh Việt Nam 11/3/2019-31/5/2019 Tiếng Anh A2 5.5 5 ĐẠT 5.25 TRUNG BÌNH 1518/QĐ-ĐHBK-TTNN QH40201904289 012/A2/2019/BKE
13 Đặng Ngọc Khỏe 3/26/1998 TP. Hồ Chí Minh Nam Kinh Việt Nam 11/3/2019-31/5/2019 Tiếng Anh A2 5.5 6.5 ĐẠT 6 TB KHÁ 1518/QĐ-ĐHBK-TTNN QH40201904290 013/A2/2019/BKE
14 Đặng Nguyễn Trung Kiên 1/2/1997 Vĩnh Long Nam Kinh Việt Nam 11/3/2019-31/5/2019 Tiếng Anh A2 7 7 ĐẠT 7 KHÁ 1518/QĐ-ĐHBK-TTNN QH40201904291 014/A2/2019/BKE
15 Đặng Thanh Hải 3/8/2000 TP. Hồ Chí Minh Nam Kinh Việt Nam 11/3/2019-31/5/2019 Tiếng Anh A2 6 6 ĐẠT 6 TB KHÁ 1518/QĐ-ĐHBK-TTNN QH40201904292 015/A2/2019/BKE
16 Đào Minh Tiến 3/28/1996 TP. Hồ Chí Minh Nam Kinh Việt Nam 11/3/2019-31/5/2019 Tiếng Anh A2 5.5 8 ĐẠT 6.75 TB KHÁ 1518/QĐ-ĐHBK-TTNN QH40201904293 016/A2/2019/BKE
17 Đào Trung Nhân 4/20/2000 TP. Hồ Chí Minh Nam Kinh Việt Nam 11/3/2019-31/5/2019 Tiếng Anh A2 7 7.5 ĐẠT 7.25 KHÁ 1518/QĐ-ĐHBK-TTNN QH40201904294 017/A2/2019/BKE
18 Đinh Công Hiếu 5/22/1996 TP. Hồ Chí Minh Nam Kinh Việt Nam 11/3/2019-31/5/2019 Tiếng Anh A2 5.5 8 ĐẠT 6.75 TB KHÁ 1518/QĐ-ĐHBK-TTNN QH40201904295 018/A2/2019/BKE
19 Đinh Huỳnh Tuấn Anh  2/15/1996 TP. Hồ Chí Minh Nam Kinh Việt Nam 11/3/2019-31/5/2019 Tiếng Anh A2 5 8 ĐẠT 6.5 TB KHÁ 1518/QĐ-ĐHBK-TTNN QH40201904296 019/A2/2019/BKE
20 Đinh Trần Thế Kỷ 1/1/2000 TP. Hồ Chí Minh Nam Kinh Việt Nam 11/3/2019-31/5/2019 Tiếng Anh A2 5 6 ĐẠT 5.5 TRUNG BÌNH 1518/QĐ-ĐHBK-TTNN QH40201904297 020/A2/2019/BKE
21 Đỗ Đăng Khánh 11/26/1996 Hà Nội Nam Kinh Việt Nam 11/3/2019-31/5/2019 Tiếng Anh A2 6 6 ĐẠT 6 TB KHÁ 1518/QĐ-ĐHBK-TTNN QH40201904298 021/A2/2019/BKE
22 Đỗ Đức Minh 10/14/2000 TP. Hồ Chí Minh Nam Kinh Việt Nam 11/3/2019-31/5/2019 Tiếng Anh A2 5 5 ĐẠT 5 TRUNG BÌNH 1518/QĐ-ĐHBK-TTNN QH40201904299 022/A2/2019/BKE
23 Đỗ Nguyễn Quang An 4/11/2000 TP. Hồ Chí Minh Nam Kinh Việt Nam 11/3/2019-31/5/2019 Tiếng Anh A2 5 5 ĐẠT 5 TRUNG BÌNH 1518/QĐ-ĐHBK-TTNN QH40201904300 023/A2/2019/BKE
24 Đỗ Thế Thành Hoàng 11/24/1998 TP. Hồ Chí Minh Nam Kinh Việt Nam 11/3/2019-31/5/2019 Tiếng Anh A2 7 7.5 ĐẠT 7.25 KHÁ 1518/QĐ-ĐHBK-TTNN QH40201904301 024/A2/2019/BKE
25 Đỗ Trọng Tín 5/30/1998 TP. Hồ Chí Minh Nam Kinh Việt Nam 11/3/2019-31/5/2019 Tiếng Anh A2 8 6.5 ĐẠT 7.25 KHÁ 1518/QĐ-ĐHBK-TTNN QH40201904302 025/A2/2019/BKE
26 Đoàn Thanh Toàn 5/9/1996 TP. Hồ Chí Minh Nam Kinh Việt Nam 11/3/2019-31/5/2019 Tiếng Anh A2 7 5 ĐẠT 6 TB KHÁ 1518/QĐ-ĐHBK-TTNN QH40201904303 026/A2/2019/BKE
27 Đồng Văn Thái Bình 2/3/2000 TP. Hồ Chí Minh Nam Kinh Việt Nam 11/3/2019-31/5/2019 Tiếng Anh A2 6 5 ĐẠT 5.5 TRUNG BÌNH 1518/QĐ-ĐHBK-TTNN QH40201904304 027/A2/2019/BKE
28 Dương Quang Vinh 8/3/2000 TP. Hồ Chí Minh Nam Kinh Việt Nam 11/3/2019-31/5/2019 Tiếng Anh A2 5.5 5 ĐẠT 5.25 TRUNG BÌNH 1518/QĐ-ĐHBK-TTNN QH40201904305 028/A2/2019/BKE
29 Giang Nhật Anh 12/30/1996 TP. Hồ Chí Minh Nam Kinh Việt Nam 11/3/2019-31/5/2019 Tiếng Anh A2 7 7 ĐẠT 7 KHÁ 1518/QĐ-ĐHBK-TTNN QH40201904306 029/A2/2019/BKE
30 Hà Đình Long 7/28/1997 TP. Hồ Chí Minh Nam Kinh Việt Nam 11/3/2019-31/5/2019 Tiếng Anh A2 5.5 6.5 ĐẠT 6 TB KHÁ 1518/QĐ-ĐHBK-TTNN QH40201904307 030/A2/2019/BKE
31 Hà Khánh Việt 4/3/1994 Đồng Nai Nam Kinh Việt Nam 11/3/2019-31/5/2019 Tiếng Anh A2 6.5 8 ĐẠT 7.25 KHÁ 1518/QĐ-ĐHBK-TTNN QH40201904308 031/A2/2019/BKE
32 Hồ Gia Bảo 10/26/2000 TP. Hồ Chí Minh Nam Kinh Việt Nam 11/3/2019-31/5/2019 Tiếng Anh A2 9 7 ĐẠT 8 GIỎI 1518/QĐ-ĐHBK-TTNN QH40201904309 032/A2/2019/BKE
33 Hồ Hoàng Việt Hải 6/29/2000 TP. Hồ Chí Minh Nam Kinh Việt Nam 11/3/2019-31/5/2019 Tiếng Anh A2 6.5 7 ĐẠT 6.75 TB KHÁ 1518/QĐ-ĐHBK-TTNN QH40201904310 033/A2/2019/BKE
34 Hồ Lê Anh Tú 1/4/2000 TP. Hồ Chí Minh Nam Kinh Việt Nam 11/3/2019-31/5/2019 Tiếng Anh A2 7 5 ĐẠT 6 TB KHÁ 1518/QĐ-ĐHBK-TTNN QH40201904311 034/A2/2019/BKE
35 Hồ Lê Thiên Phú 7/20/2000 TP. Hồ Chí Minh Nam Kinh Việt Nam 11/3/2019-31/5/2019 Tiếng Anh A2 5 6 ĐẠT 5.5 TRUNG BÌNH 1518/QĐ-ĐHBK-TTNN QH40201904312 035/A2/2019/BKE
36 Hồ Nguyễn Bảo Duy 5/30/1996 TP. Hồ Chí Minh Nam Kinh Việt Nam 11/3/2019-31/5/2019 Tiếng Anh A2 5 6 ĐẠT 5.5 TRUNG BÌNH 1518/QĐ-ĐHBK-TTNN QH40201904313 036/A2/2019/BKE
37 Hồ Nhất Thống 4/4/2000 TP. Hồ Chí Minh Nam Kinh Việt Nam 11/3/2019-31/5/2019 Tiếng Anh A2 8 8 ĐẠT 8 GIỎI 1518/QĐ-ĐHBK-TTNN QH40201904314 037/A2/2019/BKE
38 Hồ Tấn Minh Hậu 11/28/1999 TP. Hồ Chí Minh Nam Kinh Việt Nam 11/3/2019-31/5/2019 Tiếng Anh A2 5.5 7 ĐẠT 6.25 TB KHÁ 1518/QĐ-ĐHBK-TTNN QH40201904315 038/A2/2019/BKE
39 Hoàng Phương Nam 8/10/1999 TP. Hồ Chí Minh Nam Kinh Việt Nam 11/3/2019-31/5/2019 Tiếng Anh A2 6 8 ĐẠT 7 KHÁ 1518/QĐ-ĐHBK-TTNN QH40201904316 039/A2/2019/BKE
40 Hoàng Trần Trọng Nhân 12/16/1994 TP. Hồ Chí Minh Nam Kinh Việt Nam 11/3/2019-31/5/2019 Tiếng Anh A2 5.5 6 ĐẠT 5.75 TRUNG BÌNH 1518/QĐ-ĐHBK-TTNN QH40201904317 040/A2/2019/BKE
41 Huỳnh Chí Linh 2/13/1997 Long An Nam Kinh Việt Nam 11/3/2019-31/5/2019 Tiếng Anh A2 7 5 ĐẠT 6 TB KHÁ 1518/QĐ-ĐHBK-TTNN QH40201904318 041/A2/2019/BKE
42 Huỳnh Đại Cường 8/2/1996 Bình Định Nam Kinh Việt Nam 11/3/2019-31/5/2019 Tiếng Anh A2 6.5 7 ĐẠT 6.75 TB KHÁ 1518/QĐ-ĐHBK-TTNN QH40201904319 042/A2/2019/BKE
43 Huỳnh Hoàng Tuấn 12/13/2000 TP. Hồ Chí Minh Nam Kinh Việt Nam 11/3/2019-31/5/2019 Tiếng Anh A2 6 7 ĐẠT 6.5 TB KHÁ 1518/QĐ-ĐHBK-TTNN QH40201904320 043/A2/2019/BKE
44 Huỳnh Hữu Thắng 10/30/1997 TP. Hồ Chí Minh Nam Kinh Việt Nam 11/3/2019-31/5/2019 Tiếng Anh A2 6 5 ĐẠT 5.5 TRUNG BÌNH 1518/QĐ-ĐHBK-TTNN QH40201904321 044/A2/2019/BKE
45 Huỳnh Minh Tấn 1/16/1999 TP. Hồ Chí Minh Nam Kinh Việt Nam 11/3/2019-31/5/2019 Tiếng Anh A2 5.5 7 ĐẠT 6.25 TB KHÁ 1518/QĐ-ĐHBK-TTNN QH40201904322 045/A2/2019/BKE
46 Huỳnh Ngọc Tốt 5/1/2000 TP. Hồ Chí Minh Nam Kinh Việt Nam 11/3/2019-31/5/2019 Tiếng Anh A2 5.5 6
Newsletter register
BKEnglish Office:
  • 1st floor, Building C6, HCMC University of Technology, 268 Ly Thuong Kiet street, Ward 14, District 10, HCMC
  • Phone: (028) 3866 6869 - Hotline: 0909 625 988 - 0932 187 966
Maps
BKEnglish - District 10:
  • Gate No.3 HCMC University of Technology , 142 To Hien Thanh street, Ward 14, District 10
  • Phone: (028) 3866 6869 - Hotline: 0909 625 988 - 0932 187 966
Maps
BKEnglish Thủ Đức:
  • Room 108 H6 - University of Technology
  • Phone: Hotline: 0909 625 988 - 0932 187 966
Maps