BKENGLISH - Foreign Language Center

Chứng chỉ A2 - Năm 2018

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HCM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc.
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA                
DANH SÁCH CẤP CHỨNG CHỈ TIẾNG ANH TRÌNH ĐỘ TƯƠNG ĐƯƠNG A2
                         
TT Họ và tên người được cấp CC Ngày tháng năm sinh Nơi sinh Giới tính Dân tộc Quốc tịch Thời gian đào tạo Chương trình đào tạo Xếp loại Số QĐ cấp CC Số hiệu CC Số vào sổ
1 An Minh Vương 1/10/1995 TP. Hồ Chí Minh Nam Kinh Việt Nam 9/4/2018-23/6/2018 Tiếng Anh A2 TB KHÁ 1783/QĐ-ĐHBK-TTNN QH40201805152 001/A2/2018/BKE
2 Bành Thái Bảo 9/18/1999 TP. Hồ Chí Minh Nam Kinh Việt Nam 9/4/2018-23/6/2018 Tiếng Anh A2 TRUNG BÌNH 1783/QĐ-ĐHBK-TTNN QH40201805153 002/A2/2018/BKE
3 Bùi Mạnh Cường 11/25/1999 Ninh Bình Nam Kinh Việt Nam 9/4/2018-23/6/2018 Tiếng Anh A2 TRUNG BÌNH 1783/QĐ-ĐHBK-TTNN QH40201805154 003/A2/2018/BKE
4 Bùi Minh Hiếu 10/3/1998 TP. Hồ Chí Minh Nam Kinh Việt Nam 9/4/2018-23/6/2018 Tiếng Anh A2 TRUNG BÌNH 1783/QĐ-ĐHBK-TTNN QH40201805155 004/A2/2018/BKE
5 Bùi Quang Đức 9/4/1999 TP. Hồ Chí Minh Nam Kinh Việt Nam 9/4/2018-23/6/2018 Tiếng Anh A2 TRUNG BÌNH 1783/QĐ-ĐHBK-TTNN QH40201805156 005/A2/2018/BKE
6 Bùi Thanh Sang 1/22/1998 TP. Hồ Chí Minh Nam Kinh Việt Nam 9/4/2018-23/6/2018 Tiếng Anh A2 TRUNG BÌNH 1783/QĐ-ĐHBK-TTNN QH40201805157 006/A2/2018/BKE
7 Cao Nguyên Hải Bảo 6/6/1996 Quảng Ngãi Nam Kinh Việt Nam 9/4/2018-23/6/2018 Tiếng Anh A2 TRUNG BÌNH 1783/QĐ-ĐHBK-TTNN QH40201805158 007/A2/2018/BKE
8 Cao Phước Trọng 5/22/1997 TP. Hồ Chí Minh Nam Kinh Việt Nam 9/4/2018-23/6/2018 Tiếng Anh A2 TB KHÁ 1783/QĐ-ĐHBK-TTNN QH40201805159 008/A2/2018/BKE
9 Cao Thành Nhân 7/8/1997 TP. Hồ Chí Minh Nam Kinh Việt Nam 9/4/2018-23/6/2018 Tiếng Anh A2 TRUNG BÌNH 1783/QĐ-ĐHBK-TTNN QH40201805160 009/A2/2018/BKE
10 Cao Thanh Phong 9/20/1998 TP. Hồ Chí Minh Nam Kinh Việt Nam 9/4/2018-23/6/2018 Tiếng Anh A2 TRUNG BÌNH 1783/QĐ-ĐHBK-TTNN QH40201805161 010/A2/2018/BKE
11 Đàm Nguyễn Bạch Hải Minh 7/3/1999 TP. Hồ Chí Minh Nam Kinh Việt Nam 9/4/2018-23/6/2018 Tiếng Anh A2 TRUNG BÌNH 1783/QĐ-ĐHBK-TTNN QH40201805162 011/A2/2018/BKE
12 Đặng Đông A 3/5/1999 TP. Hồ Chí Minh Nam Kinh Việt Nam 9/4/2018-23/6/2018 Tiếng Anh A2 TRUNG BÌNH 1783/QĐ-ĐHBK-TTNN QH40201805163 012/A2/2018/BKE
13 Đặng Hoàng Hải 7/8/1999 TP. Hồ Chí Minh Nam Kinh Việt Nam 9/4/2018-23/6/2018 Tiếng Anh A2 TB KHÁ 1783/QĐ-ĐHBK-TTNN QH40201805164 013/A2/2018/BKE
14 Đặng Hoàng Liêm 10/29/1999 Đồng Tháp Nam Kinh Việt Nam 9/4/2018-23/6/2018 Tiếng Anh A2 TRUNG BÌNH 1783/QĐ-ĐHBK-TTNN QH40201805165 014/A2/2018/BKE
15 Đặng Quang Trường 6/26/1997 TP. Hồ Chí Minh Nam Kinh Việt Nam 9/4/2018-23/6/2018 Tiếng Anh A2 TB KHÁ 1783/QĐ-ĐHBK-TTNN QH40201805166 015/A2/2018/BKE
16 Đặng Trung Kiên 3/2/1996 TP. Hồ Chí Minh Nam Kinh Việt Nam 9/4/2018-23/6/2018 Tiếng Anh A2 TB KHÁ 1783/QĐ-ĐHBK-TTNN QH40201805167 016/A2/2018/BKE
17 Đặng Vũ Linh 8/9/1998 TP. Hồ Chí Minh Nam Kinh Việt Nam 9/4/2018-23/6/2018 Tiếng Anh A2 TRUNG BÌNH 1783/QĐ-ĐHBK-TTNN QH40201805168 017/A2/2018/BKE
18 Đặng Vũ Tuyên 10/27/1994 Nha Trang Nam Kinh Việt Nam 9/4/2018-23/6/2018 Tiếng Anh A2 TB KHÁ 1783/QĐ-ĐHBK-TTNN QH40201805169 018/A2/2018/BKE
19 Đào Công Tài Luân 5/2/1998 TP. Hồ Chí Minh Nam Kinh Việt Nam 9/4/2018-23/6/2018 Tiếng Anh A2 KHÁ 1783/QĐ-ĐHBK-TTNN QH40201805170 019/A2/2018/BKE
20 Đào Minh Tráng 1/2/1999 TP. Hồ Chí Minh Nam Kinh Việt Nam 9/4/2018-23/6/2018 Tiếng Anh A2 TB KHÁ 1783/QĐ-ĐHBK-TTNN QH40201805171 020/A2/2018/BKE
21 Đào Nguyễn Ngọc Quang 11/22/1997 TP. Hồ Chí Minh Nam Kinh Việt Nam 9/4/2018-23/6/2018 Tiếng Anh A2 GIỎI 1783/QĐ-ĐHBK-TTNN QH40201805172 021/A2/2018/BKE
22 Đinh Hoàng Phúc 5/22/1995 TP. Hồ Chí Minh Nam Kinh Việt Nam 9/4/2018-23/6/2018 Tiếng Anh A2 TB KHÁ 1783/QĐ-ĐHBK-TTNN QH40201805173 022/A2/2018/BKE
23 Đinh Hoàng Trực 8/24/1999 TP. Hồ Chí Minh Nam Kinh Việt Nam 9/4/2018-23/6/2018 Tiếng Anh A2 TRUNG BÌNH 1783/QĐ-ĐHBK-TTNN QH40201805174 023/A2/2018/BKE
24 Đinh Nguyên Khánh Du 4/29/1999 TP. Hồ Chí Minh Nam Kinh Việt Nam 9/4/2018-23/6/2018 Tiếng Anh A2 TRUNG BÌNH 1783/QĐ-ĐHBK-TTNN QH40201805175 024/A2/2018/BKE
25 Đinh Xuân Khôi 7/30/1999 Đồng Nai Nam Kinh Việt Nam 9/4/2018-23/6/2018
Newsletter register
BKEnglish Office:
  • 1st floor, Building C6, HCMC University of Technology, 268 Ly Thuong Kiet street, Ward 14, District 10, HCMC
  • Phone: (028) 3866 6869 - Hotline: 0909 625 988 - 0932 187 966
Maps
BKEnglish - District 10:
  • Gate No.3 HCMC University of Technology , 142 To Hien Thanh street, Ward 14, District 10
  • Phone: (028) 3866 6869 - Hotline: 0909 625 988 - 0932 187 966
Maps
BKEnglish Thủ Đức:
  • Room 108 H6 - University of Technology
  • Phone: Hotline: 0909 625 988 - 0932 187 966
Maps