DANH SÁCH THI NÓI VIẾT:
- Thí sinh tập trung trước phòng 303-C6 ĐH Bách Khoa QUẬN 10 trước giờ thi 5 phút
- Thí sinh mang theo CMND/CCCD và thẻ sinh viên khi dự thi
- Những trường hợp sai lệch thông tin so với thực tế (thông tin trên danh sách thi và thông tin thực tế trên CMND/CCCD) sẽ không được phép dự thi và công nhận kết quả
STT |
CMND |
HỌ TÊN |
NGÀY SINH |
MSSV |
NGÀY THI |
WRITING
GIỜ THI |
SPEAKING
GIỜ THI |
GHI CHÚ |
4 |
052199003251 |
Thái Thị Hậu |
12/04/1999 |
1711259 |
17/04/2024 |
08:00 AM |
09:00 AM |
|
5 |
092200000452 |
Đỗ Trần Hùng |
23/02/2000 |
1810192 |
17/04/2024 |
08:00 AM |
09:00 AM |
|
6 |
079200031020 |
Lê Hồ Thanh Duy |
05/01/2000 |
1811708 |
17/04/2024 |
08:00 AM |
09:00 AM |
|
7 |
072200008144 |
Huỳnh Văn Bảo Em |
06/07/2000 |
1811990 |
17/04/2024 |
08:00 AM |
09:00 AM |
|
8 |
385845327 |
Trần Minh Nhân |
25/09/2000 |
1813345 |
17/04/2024 |
08:00 AM |
09:00 AM |
|
9 |
058200005088 |
Nguyễn Phát |
04/12/2000 |
1813482 |
17/04/2024 |
08:00 AM |
09:00 AM |
|
10 |
096200008080 |
Hà Bé Thiện |
18/08/2000 |
1814129 |
17/04/2024 |
08:00 AM |
09:00 AM |
|
11 |
077201006625 |
Lữ Nguyễn Công Bằng |
26/04/2001 |
1910836 |
17/04/2024 |
08:00 AM |
09:00 AM |
|
12 |
038201000275 |
Nguyễn Gia Huy |
26/10/2001 |
1911243 |
17/04/2024 |
08:00 AM |
09:00 AM |
|
13 |
083201008236 |
Lê Minh Kha |
29/04/2001 |
1913675 |
17/04/2024 |
08:00 AM |
09:00 AM |
|
14 |
087201001234 |
Trần Huy Thanh Phúc |
04/03/2001 |
1914716 |
17/04/2024 |
08:00 AM |
09:00 AM |
|
15 |
000302000086 |
Phạm Thị Hoàng Linh |
02/04/2002 |
2010377 |
17/04/2024 |
08:00 AM |
09:00 AM |
|
16 |
083202004385 |
Lê Phú Thuận |
17/03/2002 |
2010665 |
17/04/2024 |
08:00 AM |
09:00 AM |
|
17 |
079302003489 |
Nguyễn Ngọc Kiều Oanh |
20/10/2002 |
2011784 |
17/04/2024 |
08:00 AM |
09:00 AM |
|
18 |
079302017509 |
Bùi Thị Phương Vy |
22/08/2002 |
2015113 |
17/04/2024 |
08:00 AM |
09:00 AM |
|