DANH SÁCH THI NÓI VIẾT:
- Thí sinh tập trung trước phòng 303-C6 ĐH Bách Khoa QUẬN 10 trước giờ thi 5 phút
- Thí sinh mang theo CMND/CCCD và thẻ sinh viên khi dự thi
- Những trường hợp sai lệch thông tin so với thực tế (thông tin trên danh sách thi và thông tin thực tế trên CMND/CCCD) sẽ không được phép dự thi và công nhận kết quả
STT |
CMND |
HỌ TÊN |
NGÀY SINH |
MSSV |
NGÀY THI |
WRITING
GIỜ THI |
SPEAKING
GIỜ THI |
GHI CHÚ |
4 |
070099009281 |
Võ Văn Ánh |
04/08/1999 |
1710542 |
19/04/2024 |
08:00 AM |
09:00 AM |
|
5 |
040099019796 |
Nguyễn Hữu Cường |
23/10/1999 |
1710720 |
19/04/2024 |
08:00 AM |
09:00 AM |
|
6 |
051099003441 |
Dương Hoàng kỳ |
21/10/1999 |
1711878 |
19/04/2024 |
08:00 AM |
09:00 AM |
|
7 |
086199009152 |
Tăng Tuyết Ngân |
26/05/1999 |
1712294 |
19/04/2024 |
08:00 AM |
09:00 AM |
|
8 |
087200001006 |
Nguyễn Thanh Nhật |
06/02/2000 |
1813371 |
19/04/2024 |
08:00 AM |
09:00 AM |
|
9 |
079300020036 |
Trương Thiên Như |
10/11/2000 |
1813445 |
19/04/2024 |
08:00 AM |
09:00 AM |
|
10 |
079300004437 |
Thiều Ngọc Quân |
23/12/2000 |
1813714 |
19/04/2024 |
08:00 AM |
09:00 AM |
|
11 |
087300007237 |
NGUYỄN THỊ KIM SANG |
23/06/2000 |
1813808 |
19/04/2024 |
08:00 AM |
09:00 AM |
|
12 |
093300008788 |
Nguyễn Phương Thảo |
14/01/2000 |
1814053 |
19/04/2024 |
08:00 AM |
09:00 AM |
|
13 |
054095008197 |
PHẠM CHÍ THIÊN |
12/09/1995 |
1814124 |
19/04/2024 |
08:00 AM |
09:00 AM |
|
14 |
082201001059 |
Nguyễn Hoàng An |
11/02/2001 |
1910005 |
19/04/2024 |
08:00 AM |
09:00 AM |
|
15 |
082201005557 |
Nguyễn Minh Duy |
03/01/2001 |
1910954 |
19/04/2024 |
08:00 AM |
09:00 AM |
|
16 |
086201006688 |
Nguyễn Quốc Mạnh |
01/07/2001 |
1914124 |
19/04/2024 |
08:00 AM |
09:00 AM |
|
17 |
096302008370 |
Nguyễn Quách Hải Đường |
20/11/2002 |
2011099 |
19/04/2024 |
08:00 AM |
09:00 AM |
|
18 |
072302000652 |
Trần Thị Kim Tuyền |
13/05/2002 |
2014966 |
19/04/2024 |
08:00 AM |
09:00 AM |
|