STT |
HỌ TÊN |
MSSV |
NGÀY SINH |
NGÀY THI |
WRITING |
SPEAKING |
TOTAL |
KẾT QUẢ PHÚC KHẢO |
1 |
Huỳnh Minh Huy |
1711483 |
6/9/1999 |
10/7/2022 |
100 |
95 |
195 |
không thay đổi |
2 |
Lê Kiến Khôi |
1711808 |
7/24/1999 |
6/7/2022 |
110 |
70 |
180 |
không thay đổi |
3 |
Mai Ngọc Nguyên |
1612279 |
2/27/1998 |
10/7/2022 |
85 |
100 |
185 |
không thay đổi |
4 |
Huỳnh Thanh Hải |
1711176 |
10/21/1999 |
10/7/2022 |
110 |
85 |
195 |
không thay đổi |
5 |
Trương Thị Minh Diệu |
1811681 |
6/14/2000 |
13/07/2022 |
115 |
80 |
195 |
không thay đổi |
6 |
Đỗ Đức Toàn |
1814359 |
12/1/2000 |
15/07/2022 |
110 |
85 |
195 |
không thay đổi |
7 |
Ngô Gia Huy |
1611270 |
11/23/1998 |
17/07/2022 |
100 |
95 |
195 |
không thay đổi |
8 |
LÝ XUÂN HÙNG |
1711599 |
3/21/1999 |
17/07/2022 |
110 |
55 |
165 |
không thay đổi |
9 |
Hồ Thị Diệp Hằng |
1610953 |
10/11/1998 |
17/07/2022 |
100 |
95 |
195 |
không thay đổi |
10 |
Nguyễn Ngọc Tuấn Anh |
1710484 |
6/26/1999 |
22/07/2022 |
100 |
90 |
190 |
không thay đổi |
11 |
Trần Minh Thành |
1920055 |
5/24/1995 |
24/07/2022 |
90 |
105 |
195 |
không thay đổi |
12 |
Đào Trọng Huân |
1511191 |
2/12/1996 |
24/07/2022 |
95 |
100 |
195 |
không thay đổi |
13 |
Nguyễn Ngọc Nhân |
1810387 |
5/28/2000 |
24/07/2022 |
100 |
95 |
195 |
không thay đổi |
14 |
Trần Văn Tưởng |
1814718 |
9/11/2000 |
22/07/2022 |
100 |
90 |
190 |
không thay đổi |
15 |
Lê Trịnh Hoàng Dương |
1811811 |
9/5/2000 |
24/07/2022 |
80 |
100 |
180 |
không thay đổi |
BKEnglish Office:
- 1st floor, Building C6, HCMC University of Technology, 268 Ly Thuong Kiet street, Ward 14, District 10, HCMC
- Phone: (028) 3866 6869 - Hotline: 0909 625 988 - 0932 187 966
Maps BKEnglish - District 10:
- Gate No.3 HCMC University of Technology , 142 To Hien Thanh street, Ward 14, District 10
- Phone: (028) 3866 6869 - Hotline: 0909 625 988 - 0932 187 966
Maps BKEnglish Thủ Đức:
- Room 108 H6 - University of Technology
- Phone: Hotline: 0909 625 988 - 0932 187 966
Maps